--

hết nhẵn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hết nhẵn

+  

  • clean out of
    • Hết nhẵn tiền
      to be cleann out of money, to be stony-broke
    • Nhà hết nhẵn gạo ăn
      We are clean out of rice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hết nhẵn"
Lượt xem: 569